Bảng giá phụ kiện ống thép mặt bích Tiêu Chuẩn JIS – Tiêu chuẩn mặt bích JIS là một bộ các thông số kỹ thuật của Nhật Bản, được tính toán và thử nghiệm để sản xuất mặt bích để đảm bảo các thông số kỹ thuật nhất định.
Để giúp bạn tra cứu nhanh chóng và chính xác các thông số của mặt bích tiêu chuẩn JIS, chúng tôi cung cấp bảng thông số mặt bích tieu chuan JIS chính xác nhất. Kiểm tra bài viết sau!
Ống Thép, Ống Inox, Van, Co, Tê, Bầu Giảm, Măng Sông,….Và 1 số phụ kiện đường ống khác. Hàng có sẵn tất cả các size và tất cả các tiêu chuẩn như Jis 10k, Jis 5k, Jis 16K, Jis 20k mặt bích cao cổ. Các loại phụ kiện như: co, tê, bầu giảm các loại như SCH20, SCH40, SCH80,SCH160 và một số phụ kiện đường ống khác.
Chuyên sản xuất , chế tạo, gia công và xuất nhập khẩu ống thép, ống inox, mặt bích, van, co, tê, côn, cút, thập, bu, phụ kiện đường ống… Phục vụ cho ngành hơi nước, dầu, khí….. Với giá cả cạnh tranh, giao hàng đến tận công trình trên cả nước.
Bảng giá phụ kiện ống thép mặt bích Tiêu Chuẩn JIS
por Hung Phat Phat (2020-06-23)
Bảng giá phụ kiện ống thép mặt bích Tiêu Chuẩn JIS – Tiêu chuẩn mặt bích JIS là một bộ các thông số kỹ thuật của Nhật Bản, được tính toán và thử nghiệm để sản xuất mặt bích để đảm bảo các thông số kỹ thuật nhất định.
Để giúp bạn tra cứu nhanh chóng và chính xác các thông số của mặt bích tiêu chuẩn JIS, chúng tôi cung cấp bảng thông số mặt bích tieu chuan JIS chính xác nhất. Kiểm tra bài viết sau!
Ống Thép, Ống Inox, Van, Co, Tê, Bầu Giảm, Măng Sông,….Và 1 số phụ kiện đường ống khác. Hàng có sẵn tất cả các size và tất cả các tiêu chuẩn như Jis 10k, Jis 5k, Jis 16K, Jis 20k mặt bích cao cổ.
Các loại phụ kiện như: co, tê, bầu giảm các loại như SCH20, SCH40, SCH80,SCH160 và một số phụ kiện đường ống khác.
Chuyên sản xuất , chế tạo, gia công và xuất nhập khẩu ống thép, ống inox, mặt bích, van, co, tê, côn, cút, thập, bu, phụ kiện đường ống… Phục vụ cho ngành hơi nước, dầu, khí…..
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5KVới giá cả cạnh tranh, giao hàng đến tận công trình trên cả nước.
STT
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
3\8
10
75
55
18.0
9
4
12
0.3
2
1\2
15
80
60
22.5
9
4
12
0.3
3
3\4
20
85
65
28.0
10
4
12
0.4
4
1
25
95
75
34.5
10
4
12
0.5
5
11\4
32
115
90
43.5
12
4
15
0.8
6
11\2
40
120
95
50.0
12
4
15
0.9
7
2
50
130
105
61.5
14
4
15
1.1
8
21\2
65
155
130
77.5
14
4
15
1.5
9
3
80
180
145
90.0
14
4
19
2.0
10
4
114
200
165
116.0
16
8
19
2.4
11
5
125
235
200
142.0
16
8
19
3.3
12
6
150
265
230
167.0
18
8
19
4.4
13
8
200
320
280
218.0
20
8
23
5.5
14
10
250
385
345
270.0
22
12
23
6.4
15
12
300
430
390
320.0
22
12
23
9.5
16
14
350
480
435
358.0
24
12
25
10.3
17
16
400
540
495
109.0
24
16
25
16.9
18
18
450
605
555
459.0
24
16
25
21.6
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K